Có 2 kết quả:

傍晚 bàng wǎn ㄅㄤˋ ㄨㄢˇ旁晩 bàng wǎn ㄅㄤˋ ㄨㄢˇ

1/2

bàng wǎn ㄅㄤˋ ㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lúc chiều tối

Từ điển Trung-Anh

(1) in the evening
(2) when night falls
(3) towards evening
(4) at night fall
(5) at dusk

Từ điển phổ thông

lúc chiều tối